Có 2 kết quả:

雷打不动 léi dǎ bù dòng ㄌㄟˊ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ雷打不動 léi dǎ bù dòng ㄌㄟˊ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not shaken by thunder (idiom); the arrangements are unalterable
(2) to adhere rigidly to regulations
(3) will go ahead whatever happens (of an arrangement or plan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not shaken by thunder (idiom); the arrangements are unalterable
(2) to adhere rigidly to regulations
(3) will go ahead whatever happens (of an arrangement or plan)

Bình luận 0